giao thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao thông+ verb
- to communicate
- sự giao thông
communication
- đường giao thông
lines of communication
- sự giao thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao thông"
- Những từ có chứa "giao thông":
giao thông giao thông hào - Những từ có chứa "giao thông" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 666